Có 2 kết quả:

貧無立錐 pín wú lì zhuī ㄆㄧㄣˊ ㄨˊ ㄌㄧˋ ㄓㄨㄟ贫无立锥 pín wú lì zhuī ㄆㄧㄣˊ ㄨˊ ㄌㄧˋ ㄓㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

not even enough land to stand an awl (idiom); absolutely destitute

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

not even enough land to stand an awl (idiom); absolutely destitute

Bình luận 0